biếng chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếng chơi+
- Be slightly ill (said of children)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếng chơi"
- Những từ có chứa "biếng chơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 632